🔍
Search:
SỰ CỐNG NẠP
🌟
SỰ CỐNG NẠP
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
국민들이 정부의 요구에 따라 물자나 식량 등을 의무적으로 내어놓음.
1
SỰ CỐNG NẠP, CỐNG VẬT:
Việc dâng nạp lương thực hay vật dụng theo yêu cầu bắt buộc của chính quyền.
-
Danh từ
-
1
돈이나 가치 있는 물건을 바침.
1
SỰ CỐNG NẠP, SỰ CỐNG HIẾN:
Sự dâng tặng tiền hay đồ vật có giá trị.